😉 Mặt nháy mắt
Sao chép và dán biểu tượng cảm xúc này: 😉
Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc
Biểu tượng cảm xúc nháy mắt với miệng mở, nở nụ cười nhỏ màu vàng tiêu chuẩn. Có thể sử dụng khi muốn tán tỉnh, vui tươi hoặc trìu mến nhưng cũng có thể chỉ ra điều gì đó nói đùa. Nó cũng có thể truyền tải điều gì đó có ý nghĩa ẩn giấu.
Một khuôn mặt cười tròn với khuôn mặt màu vàng, trong đó miệng mô tả một nụ cười nhẹ, và mắt trái ở trạng thái nheo mắt. Biểu tượng cảm xúc này có thể có nghĩa là một tán tỉnh nhẹ, c lưu ý tích cực, hoặc một trò đùa tinh tế. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, mõm này có thể nhấn mạnh giai điệu cần thiết, thêm sự vui tươi hoặc mỉa mai cho cuộc trò chuyện.
Biểu tượng cảm xúc thân thiện này có ý nghĩa tương tự như mặt cười với một nụ cười nhẹ. Sự khác biệt trong mắt nheo mắt dưới dạng dấu ngoặc đơn nhằm truyền đạt sự chấp thuận và hiểu biết. Thông thường, mõm này được thay thế bằng các từ "tốt", "được chấp nhận", "đồng ý". Mõm được gọi là" nháy mắt "hoặc" mặt cười nhắm mắt."
Còn được biết là
- 😉 Wink
- 😉 Wink Face
- 😉 Winky Face
Apple Tên
- 😉 Winking Face
Unicode Tên
- 😉 Winking Face
Biểu tượng cảm xúc này trông như thế nào trên các nền tảng khác nhau?
😉 Mã biểu tượng cảm xúc
Codepoints
U+1F609
Mã ngắn
- Github, Slack, Discord
- Emojipedia
Cho các nhà phát triển
| URL escape code | %F0%9F%98%89 |
| Punycode | xn--n28h |
| Bytes (UTF-8) | F0 9F 98 89 |
| JavaScript, JSON, Java | \uD83D\uDE09 |
| C, C++, Python | \U0001f609 |
| CSS | \01F609 |
| PHP, Ruby | \u{1F609} |
| Perl | \x{1F609} |
| HTML hex | 😉 |
| HTML dec | 😉 |
Danh mục: Mặt cười & Cảm xúc
Nhóm con: Khuôn mặt vui vẻ
