sign tìm kiếm biểu tượng cảm xúc
107 biểu tượng cảm xúc đã được tìm thấy cho tìm kiếm của bạn
- 🤘 Ký hiệu cặp sừng
- 🤘🏻 Ký hiệu cặp sừng: màu da sáng
- 🤘🏼 Ký hiệu cặp sừng: màu da sáng trung bình
- 🤘🏽 Ký hiệu cặp sừng: màu da trung bình
- 🤘🏾 Ký hiệu cặp sừng: màu da tối trung bình
- 🤘🏿 Ký hiệu cặp sừng: màu da tối
- 🛑 Ký hiệu dừng
- 🏧 Ký hiệu ATM
- 🚮 Ký hiệu bỏ rác vào thùng
- ♀️ Ký hiệu nữ
- ♂️ Ký hiệu nam
- 🟰 dấu bằng đậm
- 💲 Ký hiệu đô la đậm
- #️⃣ Mũ phím: #
- Tag Greater-Than Sign
- Gắn thẻ ít hơn dấu hiệu
- Dấu hiệu số thẻ
- Thẻ dấu bằng
- Tag Dollar Sign
- Dấu phần trăm thẻ
- Dấu cộng gắn thẻ
- #️ Dấu băm
- ☡ Dấu hiệu cảnh báo
- ♭ Phẳng
- ♮ Âm nhạc Dấu hiệu tự nhiên
- ♯ Sắc
- ⚢ Dấu hiệu nữ đôi
- ⚣ Dấu hiệu nam tính kép
- ⚤ Biển báo nam nữ lồng vào nhau
- ⚥ Dấu hiệu Nam và Nữ
- ⚦ Nam giới có dấu hiệu đột quỵ
- ⚨ Dấu hiệu nam giới thẳng đứng có đột quỵ
- ⚩ Nam giới nằm ngang có dấu hiệu đột quỵ
- ⛚ Biển báo lái xe chậm
- 🖏 Quay tay biểu tượng OK
- 🖒 Dấu hiệu ngón tay cái hướng lên ngược
- 🖓 Dấu hiệu ngón tay cái hướng xuống ngược
- 🛇 Biển báo cấm
- ₿ Bitcoin
- 🤑 Mặt có tiền ở miệng
- 💢 Biểu tượng giận giữ
- 💤 Buồn ngủ
- 👋 Vẫy tay
- 👌 Bàn tay làm dấu OK
- ✌️ Tay chiến thắng
- 🤟 Cử chỉ yêu nhau
- 🤙 Bàn tay gọi cho tôi
- 👍 Dấu ra hiệu đồng ý
- 👎 Dấu ra hiệu từ chối
- 👊 Nắm đấm
- 👏 Vỗ tay
- 👐 Hai bàn tay đang xòe
- 🍥 Bánh cá có hình xoắn
- 🚧 Công trường
- ⚡ Điện cao thế
- 💴 Tiền giấy yên
- 💵 Tiền giấy đô la
- 💶 Tiền giấy euro
- 💷 Tiền giấy bảng
- 💹 Biểu đồ đồng yên tăng
- 🪧 Bảng hiệu
- 🚻 Nhà vệ sinh
- ⚠️ Cảnh báo
- 🚫 Bị cấm
- 🚳 Cấm xe đạp
- 🚭 Cấm hút thuốc
- ☢️ Phóng xạ
- ☣️ Nguy hiểm sinh học
- ☮️ Biểu tượng hòa bình
- 📶 Vạch ăng-ten
- ⚧️ Biểu tượng chuyển giới
- ➕ Dấu cộng
- ➖ Dấu trừ
- ➗ Dấu chia
- ♾️ Vô cực
- ©️ Bản quyền
- ®️ Đã đăng ký
- ™️ Nhãn hiệu
- 🆑 Nút CL
- 🆒 Nút COOL
- 🆓 Nút FREE
- 🆔 Nút ID
- 🆕 Nút NEW
- 🆖 Nút NG
- 🆗 Nút OK
- 🅿️ Nút P
- 🆘 Nút SOS
- 🆙 Nút UP!
- 🈁 Nút Tiếng Nhật “tại đây”
- 🈂️ Nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
- 🈷️ Nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
- 🈶 Nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
- 🈯 Nút Tiếng Nhật “đặt trước”
- 🉐 Nút Tiếng Nhật “mặc cả”
- 🈹 Nút Tiếng Nhật “giảm giá”
- 🈚 Nút Tiếng Nhật “miễn phí”
- 🈲 Nút Tiếng Nhật “bị cấm”
- 🉑 Nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
- 🈸 Nút Tiếng Nhật “đơn xin”
- 🈴 Nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
- 🈳 Nút Tiếng Nhật “còn trống”
- ㊗️ Nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
- ㊙️ Nút Tiếng Nhật “bí mật”
- 🈺 Nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
- 🈵 Nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
- Ξ Chữ in hoa Hy Lạp Xi
- 🛆 Thêm vào đó
